Hohle /['heda], die; -, -n/
hang;
động;
Hohle /['heda], die; -, -n/
hang thú (Bau);
sich in die Höhle des Löwen begeben/wagen : in die Höhle des Löwen gehen : (đùa) mạo hiểm vào hang hùm.
Hohle /['heda], die; -, -n/
(abwertend) nhà ổ chuột;
nhà lụp xụp tồi tàn;
nơi hẻo lánh;
chốn xá xôi;
khu nhà ổ chuột;
Hohle /['heda], die; -, -n/
(ugs ) căn phòng riêng ấm áp;
chỗ ở dễ chịu;