Barenhohle /f =, -n/
hang gấu; -
Behausung /f =, -en/
1. nhà ỏ, chỗ ổ, nhà của; chỗ ở, nơi trú ẩn, chỗ nương náu, chốn nương thân, nơi nương tựa; 2. hang gấu, [cái] hang..
Höhle /f =, -n/
1. [cái] hang, động; 2. hang gấu, hang thú; 3. nhà O chuột, nhà lụp xụp tồi tàn, nơi hẻo lánh, chốn xa xôi, khu nhà ổ chuột; 4. (giải phẫu) khoang, ổ, xoang; -5. hốc cây.