Việt
nhà ỏ
chỗ ổ
nhà của
hang gấu
hang..
nhà ở
chỗ ở
nhà cửa
nctì trú ẩn
Đức
Behausung
Behausung /die; -, -en (geh.)/
nhà ở; chỗ ở; nhà cửa; nctì trú ẩn (Wohnung, Unterkunft);
Behausung /f =, -en/
1. nhà ỏ, chỗ ổ, nhà của; chỗ ở, nơi trú ẩn, chỗ nương náu, chốn nương thân, nơi nương tựa; 2. hang gấu, [cái] hang..