TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà cửa

nhà cửa

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa hàng

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

gia đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất động sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nctì trú ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đêm 10 tháng 11 năm 1938

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đêm khởi đầu cuộc tàn sát người Do Thái của Đức quốc xã bằng cách đập phá các giáo đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệu buôn của người Do Thái ở nước Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật kiến trúc

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Giá trị tài sản

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

nhà ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí túc xá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi trú ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chổn nương thân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi phát sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn góc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhà cửa

Premise

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Building & architectonic model

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Equity value

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

nhà cửa

häuslich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Liegenschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Behausung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krisfallnacht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heimstätte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stätte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Im Frühling versetzen die Menschen ihre Häuser absichtlich in verlotterten Zustand.

Vào mùa xuân người ta cố tình bỏ mặc nhà cửa tiêu điều.

Häuser, Städte, Arbeitsstellen, Geliebte, das alles wurde so geplant, daß es in ein Leben hineinpaßt, das sich innerhalb eines Tages abspielt. Im Alter kennt ein Mensch niemanden.

Nhà cửa, thành phố, chỗ làm, người yêu, tất cả được trù tính sao cho vừa khớp một đời diễn ra trong vòng một ngày.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In spring, people furiously lay waste to their houses.

Vào mùa xuân người ta cố tình bỏ mặc nhà cửa tiêu điều.

Houses, towns, jobs, lovers have all been planned to accommodate a life framed in one day.

Nhà cửa, thành phố, chỗ làm, người yêu, tất cả được trù tính sao cho vừa khớp một đời diễn ra trong vòng một ngày.

A man or a woman suddenly thrust into this world would have to dodge houses and buildings. For all is in motion.

Nếu thình lình bị tống vào trong thế giới này thì một người đàn ông hay một người đàn bà sẽ phải né tránh nhà cửa. Vì mọi thứ đều vận động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bleibende [altgewohnte] Stätte

chỗ ỏ thưòng trú [quen]; 3. ổ, nơi phát sinh, nguồn góc (bệnh...).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heimstätte /í =, -n/

nhà ỏ, chỗ ở, nhà cửa, kí túc xá, nơi trú ẩn, chổn nương thân.

Stätte /f =, -n/

1. địa điểm, nơi (xảy ra biến cô); 2. nhà, chỗ ỏ, nhà cửa; éíne bleibende [altgewohnte] Stätte chỗ ỏ thưòng trú [quen]; 3. ổ, nơi phát sinh, nguồn góc (bệnh...).

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Equity value

Giá trị tài sản, nhà cửa

Từ điển kế toán Anh-Việt

Building & architectonic model

Nhà cửa, vật kiến trúc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

häuslich /(Adj.)/

(thuộc về) gia đình; nhà cửa;

Liegenschaft /die; -, -en/

(Schweiz ) nhà cửa; bất động sản;

Behausung /die; -, -en (geh.)/

nhà ở; chỗ ở; nhà cửa; nctì trú ẩn (Wohnung, Unterkunft);

Krisfallnacht /die (o. PL) (ns.; Jargon)/

đêm 10 tháng 11 năm 1938; đêm khởi đầu cuộc tàn sát người Do Thái của Đức quốc xã bằng cách đập phá các giáo đường; nhà cửa; hiệu buôn của người Do Thái ở nước Đức (Reichskristallnacht);

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Premise

(n) nhà cửa, cửa hàng