Realitat /die; -, -en/
(PL) (österr ) bất động sản (Immobilien);
Liegenschaft /die; -, -en/
(Schweiz ) nhà cửa;
bất động sản;
Immobilie /die; -, -n (meist PL)/
bất động sản;
tài sản cô' định (như nhà cửa, đất đai );
Grundvermögen /das/
bất động sản;
sự sở hữu đất đai;
Besitztum /das; -s, ...tümer/
điền trang;
dinh cơ;
bất động sản;
Realakt /der/
(ôsterr Amtsspr ) vụ kiện liên quan đến đất đai;
bất động sản;
Grundstiick /das/
khu đất;
lô đất;
phần đất;
bất động sản;
Anwesen /das; -s, -/
ấp trại;
nông trại;
khu đất ở nông thôn;
bất động sản (Bauerhof, Gutshof, Landsitz);