TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anwesen

khu đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấp trại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nông trại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu đất ở nông thôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất động sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anwesen

Anwesen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anwesen /das; -s, -/

ấp trại; nông trại; khu đất ở nông thôn; bất động sản (Bauerhof, Gutshof, Landsitz);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anwesen /n -s, =/

khu đất, mảnh đất; ấp, trại, xóm, chòm.