TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plant and equipment

Bất động sản

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

nhà xưởng và thiết bị Bất động sản

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

nhà xưởng và thiết bị

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Tài sản tự xây dựng Tài sản tự xây dựng đề cập đến những tài sản được xây dựng bởi công ty. Nguyên giá tài sản tự xây dựng sẽ bao gồm các chi phí trực tiếp như vật liệu và lao động gắn với xây dựng của nó

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

plant and equipment

Property

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Plant And Equipment

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Selfconstructed Property

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

Property,Plant And Equipment

Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị

Selfconstructed Property,Plant And Equipment

Tài sản tự xây dựng Tài sản tự xây dựng đề cập đến những tài sản được xây dựng bởi công ty. Nguyên giá tài sản tự xây dựng sẽ bao gồm các chi phí trực tiếp như vật liệu và lao động gắn với xây dựng của nó