building /xây dựng/
sự thi công
building
nhà
building /xây dựng/
nhà trên mặt đất
building /xây dựng/
ngành xây dựng
building
nhà trên mặt đất
building
công trình
building /xây dựng/
công trình, tòa nhà
Một kết cấu cố định được xây dựng dành cho con người ở và sinh hoạt.
A fixed structure built for human use and occupancy.
building
thi công
building
bất động sản
building
sự xây dựng
block, building /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
tòa nhà
building, structure /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
công trình kiến trúc
document architecture level, building
mức cấu trúc tài liệu
building, capital assets, estate
bất động sản
Network Equipment Build Standard, build up, building
Tiêu chuẩn xây dựng thiết bị mạng (tiêu chuẩn của Mỹ)