structure /cơ khí & công trình/
cấu trúc (một động cơ)
structure /y học/
cấu trúc, kết cấu
structure /xây dựng/
vật kiến trúc
structure
sự xây dựng
building, structure /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
công trình kiến trúc
Structure,Sequence and Organization /điện tử & viễn thông/
cấu trúc, tạo chuỗi và tổ chức
highway engineering, erection, structure
sự xây dựng dường bộ
inverted pattern accumulator, sampler, shape, structure, style, template, template or templet, templet, type
vùng chứa mô hình treo