Aufführung /die; -, -en/
(geh ) sự xây dựng;
sự kiến thiết (das Errichten);
Konstruktion /[konstrok'tsiom], die; -, -en/
sự thiết kế;
sự xây dựng;
sự thiểt kế một cây cầu. bản thiết kế, đồ án : die Konstruk tion einer Brücke kiỉm tra lại một đồ án. : eine Konstruktion prüfen
Aufrichtung /die; -/
sự kiến thiết;
sự xây dựng;
Aufstellung /die; -, -en/
sự xây dựng;
sự dựng lên;
sự lắp ráp;
bau /ung, die; -, -en/
sự xây dựng;
sự kiến thiết;
sự canh tác;
Erstellung /die; -, -en (PI. selten)/
sự xây dựng;
sự dựng lên;
sự kiến thiết;
Anlage /die; -, -n/
sự xây dựng;
sự kiến thiết;
sự thiết kế một công trình;
giao cho ai nhiệm vụ thiết kế một hồ chứa nước. : jmdn. mit der Anlage eines Stausees beauftragen
Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/
1;
(o PI ) sự kiến thiết;
sự kiến trúc;
sự xây cất;
sự xây dựng (Errichten, Herstellen, Bauen);
sự xây dựng trường học\ etw. ist im Bau: (cái gì) đang được xây dựng, : der Bau von Schulen
Konstituierung /die; -, -en/
sự thành lập;
sự sáng lập;
sự tổ chức;
sự xây dựng;
Errichtung /die; -, -en/
sự xây dựng;
sự kiến thiết;
sự kiến trúc;
công trình xây dựng;