Việt
sự dựng hình
sự cấu tạo
kết cấu
sự xây dựng
Anh
construction
to construct
Đức
Konstruktion
sự cấu tạo, kết cấu; sự xây dựng; sự dựng hình
Konstruktion /[konstrok'tsiom], die; -, -en/
(Geom ) sự dựng hình;
Konstruktion /f/HÌNH/
[EN] construction
[VI] sự dựng hình
construction /xây dựng/
construction, to construct