TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dựng hình

sự dựng hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự cấu tạo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kết cấu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự xây dựng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

sự dựng hình

construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to construct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự dựng hình

Konstruktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

construction

sự cấu tạo, kết cấu; sự xây dựng; sự dựng hình

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konstruktion /[konstrok'tsiom], die; -, -en/

(Geom ) sự dựng hình;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konstruktion /f/HÌNH/

[EN] construction

[VI] sự dựng hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 construction /xây dựng/

sự dựng hình

 construction

sự dựng hình

construction, to construct

sự dựng hình