construction /xây dựng/
sự dựng hình
construction
sự dựng hình
construction /toán & tin/
cấu tạo công trình
construction
sự thiết kế
construction /xây dựng/
sự kết cấu
construction /xây dựng/
công trình (xây dựng)
construction /xây dựng/
ngôi nhà
construction /toán & tin/
sự cấu trúc
construction /toán & tin/
phép dựng (hình)
construction
sự xây dựng
construct, construction
dựng hình