TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngôi nhà

ngôi nhà

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tòa nhà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kết cấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấu trúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công trình kiến trúc được xây dựng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi ở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chòi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phân xưởng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công đoạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ngôi nhà

 construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 domestic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

domestic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đ_KHlỂN structure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

house

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ngôi nhà

Haus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gebäude

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umbau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dort ist ein Haus von seinen Fundamenten entfernt worden.

Chỗ nọ, một ngôi nhà bị bốc khỏi móng.

Das Haus der Frau wird zu ihrem gemeinsamen Haus.

Ngôi nhà của bà trở thành nhà của hai người.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

There, a house has been removed from its foundations.

Chỗ nọ, một ngôi nhà bị bốc khỏi móng.

Her house becomes their house.

Ngôi nhà của bà trở thành nhà của hai người.

No houses can be seen in the valleys or plains.

Dưới thung lũng và trên đồng bằng, tuyệt nhiên không tháy một ngôi nhà nào.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

house

ngôi nhà, nơi ở, chuồng, chòi, phòng, phân xưởng, công đoạn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umbau /der; -[e]s, -e u. -ten/

ngôi nhà; công trình kiến trúc được xây dựng lại;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haus /nt/XD/

[EN] domestic

[VI] ngôi nhà, tòa nhà

Gebäude /nt/Đ_SẮT/

[EN] Đ_KHlỂN structure

[VI] công trình, kết cấu, cấu trúc, ngôi nhà

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 construction /xây dựng/

ngôi nhà

 domestic /xây dựng/

ngôi nhà

 construction, domestic /xây dựng/

ngôi nhà

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngôi nhà

Haus n; ngôi nhà nhỏ Hütte f; ngôi nhà xinh xắn kleine hübsche Wohnung f ngôi sao Stem m; ngôi nhà bất dộng (thiên)