Việt
ngôi nhà
tòa nhà
công trình
kết cấu
cấu trúc
công trình kiến trúc được xây dựng lại
nơi ở
chuồng
chòi
phòng
phân xưởng
công đoạn
Anh
construction
domestic
Đ_KHlỂN structure
house
Đức
Haus
Gebäude
Umbau
Dort ist ein Haus von seinen Fundamenten entfernt worden.
Chỗ nọ, một ngôi nhà bị bốc khỏi móng.
Das Haus der Frau wird zu ihrem gemeinsamen Haus.
Ngôi nhà của bà trở thành nhà của hai người.
There, a house has been removed from its foundations.
Her house becomes their house.
No houses can be seen in the valleys or plains.
Dưới thung lũng và trên đồng bằng, tuyệt nhiên không tháy một ngôi nhà nào.
ngôi nhà, nơi ở, chuồng, chòi, phòng, phân xưởng, công đoạn
Umbau /der; -[e]s, -e u. -ten/
ngôi nhà; công trình kiến trúc được xây dựng lại;
Haus /nt/XD/
[EN] domestic
[VI] ngôi nhà, tòa nhà
Gebäude /nt/Đ_SẮT/
[EN] Đ_KHlỂN structure
[VI] công trình, kết cấu, cấu trúc, ngôi nhà
construction /xây dựng/
domestic /xây dựng/
construction, domestic /xây dựng/
Haus n; ngôi nhà nhỏ Hütte f; ngôi nhà xinh xắn kleine hübsche Wohnung f ngôi sao Stem m; ngôi nhà bất dộng (thiên)