TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

domestic

trong nước

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gia đình

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

nội trợ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

nội địa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trong nhà

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Thuộc gia đình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gia thuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gia nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gia bộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dân dụng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

gia dụng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

ngôi nhà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tòa nhà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
domestic a

Nội địa

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

domestic

Domestic

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
domestic a

domestic a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

domestic

Haus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haus /nt/XD/

[EN] domestic

[VI] ngôi nhà, tòa nhà

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Domestic

dân dụng, gia đình, gia dụng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

domestic

(tt) : thuộc vể gia trạch, thuộc nội bộ, trong gia đinh - domestic corporation - cóng ty quốc doanh (Anh quốc, Mỹ quoc v.v...) - domestic law - luật quoc nội - domestic relations - luật gia đính (Mỹ) Domestic Relations Court - tòa cap dưới xét xừ các vụ kiện về gia dinh vả các vấn đế liên quan đến sàn nghiệp.

Từ điển ô tô Anh-Việt

domestic a

Nội địa (xe)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

domestic

Thuộc gia đình, gia thuộc, gia nhân, gia bộc, trong nước

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Domestic

(adj) trong nhà, gia đình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

domestic

nội địa (xe)

Từ điển kế toán Anh-Việt

Domestic

trong nước, nội trợ