domestic
(tt) : thuộc vể gia trạch, thuộc nội bộ, trong gia đinh - domestic corporation - cóng ty quốc doanh (Anh quốc, Mỹ quoc v.v...) - domestic law - luật quoc nội - domestic relations - luật gia đính (Mỹ) Domestic Relations Court - tòa cap dưới xét xừ các vụ kiện về gia dinh vả các vấn đế liên quan đến sàn nghiệp.