Objekt /[op'jekt], das; -s, -e/
(ôsterr Amtsspr ) tòa nhà (Gebäude);
Gebäude /[ga'boyda], das; -s, -/
tòa nhà;
cao ốc (Bauwerk);
Baute /die; -, -n (Schweiz. Amtsspr.)/
công trình kiến trúc;
tòa nhà (Bauwerk, Bau);
Häuseraufjmdnbauen /tin tưởng ai một cách tuyệt đốì, đặt trọn lòng tin vào ai; [jmdm.] ins Haus Stehen (ugs.)/
tòa nhà;
nhà hát;
rạp hát (Gebäude);
nhà hát : Haus des Theaters nhà thờ : das Haus des Herrn (geh.) Tòa Nhà Trắng Ở Washington : das Weiße Haus in Washington một nhà chứa. : (verhüll.) ein öffentliches Haus
Schule /['Ju:lo], die; -n/
tòa nhà;
khu nhà làm trường học (Schulgebäude);
Schulgebäude /das/
tòa nhà;
khu nhà của trường học;
universitat /[univerzi’te:t], die; -, -en/
tòa nhà;
khuôn viên trường đại học;
Gymnasium /[gYm'na:ziom], das; -s, ...ien/
tòa nhà;
khu nhà noi trường trung học tọa lạc;
Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/
(PL Bauten) công trình kiến trúc;
công trình xây dựng;
tòa nhà;
một' công trĩnh kiến trúc hiện đại. : ein moderner Bau
Baulieh /keit, die (meist PL) (Papierdt.)/
công trình kiến trúc;
công trình xây dựng;
tòa nhà;
Bauwerk /das/
tòa nhà;
công trình xây dựng lớn có phong cách kiến trúc ấn tượng;
: tòa nhà, dinh thự nổi tiếng về thuật kiến trúc.