TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tòa nhà

tòa nhà

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà hát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công trình xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao ốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công trình kiến trúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rạp hát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu nhà làm trường học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu nhà của trường học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuôn viên trường đại học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu nhà noi trường trung học tọa lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công trình xây dựng lớn có phong cách kiến trúc ấn tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngôi nhà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cẩu tạo cơ thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dáng cơ thể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâu dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dinh thự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngôi nhà thân thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ ấm gia đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia đinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc gia dinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc nội trỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng họ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triểu đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghị viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghị trttóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quốc hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein öffentliches - nhà thổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà chúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein gelehrtes ~ nhà bác học tó cựu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tòa nhà

 block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

domestic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tòa nhà

Gebäude

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bauwerk

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Objekt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Baute

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Häuseraufjmdnbauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schule

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schulgebäude

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

universitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gymnasium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Baulieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Gebäude wachsen neun Stockwerke hoch, haben aber kein Dach.

Những tòa nhà xây cao chín tầng nhưng không có mái.

Auch das Bundesbaus bleibt nicht ruhig in der Bundesgasse stehen.

Cả tòa nhà Quốc họi cũng không còn đứng cố định trên Bundesgasse nữa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Buildings rise nine stories high but have no roofs.

Những tòa nhà xây cao chín tầng nhưng không có mái.

Nor does the Bundeshaus sit quietly on Bundesgasse.

Cả tòa nhà Quốc họi cũng không còn đứng cố định trên Bundesgasse nữa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Gebäudeform

:: Dạng tòa nhà

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frei Haus

chổ về nhà không mất tiền; 2. ngôi nhà thân thuộc, tổ ấm gia đình, gia đinh, việc nhà, việc gia dinh, việc nội trỢ;

von Haus aus

từ thài thơ ấu;

weder Haus noch Hof haben

không có một tấc đát cắm dùi;

ein großes Haus machen

ăn tiêu rộng rãi, ăn chơi lịch thiệp; 3. dòng họ, triểu đại;

das königliche Haus

triều đại vua chúa; 4. nghị viện, văn phòng, sỏ, nghị trttóng, quốc hội; das

Haus der Lords

viện quí tộc, viện nguyên lão, thượng nghị viện;

das Haus der Gemeinen

hội đông công xã; 5. nhà hát;

das Haus ist ausuerkauft

hết vé; 6.:

gelehrtes Haus

nhà bác học tó cựu;

mit seinen Gedanken nicht zu Hause sein

lơ đễnh, tản mạn, đãng trí;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haus des Theaters

nhà hát

das Haus des Herrn (geh.)

nhà thờ

das Weiße Haus in Washington

Tòa Nhà Trắng Ở Washington

(verhüll.) ein öffentliches Haus

một nhà chứa.

ein moderner Bau

một'công trĩnh kiến trúc hiện đại.

tòa nhà, dinh thự nổi tiếng về thuật kiến trúc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gebäude /n -s, =/

1. tòa nhà, công trình; công trình xây dựng; 2. cẩu tạo cơ thể, hình dáng cơ thể.

Haus /n -es, Häuser/

n -es, Häuser 1. nhà, lâu dài, dinh thự, lầu, công trình xây dựng, tòa nhà; frei Haus chổ về nhà không mất tiền; 2. ngôi nhà thân thuộc, tổ ấm gia đình, gia đinh, việc nhà, việc gia dinh, việc nội trỢ; der Herr des - es chủ nhà; die Frau [die DámeỊdes Haus es bà chủ nhà; von Haus aus từ thài thơ ấu; weder Haus noch Hof haben không có một tấc đát cắm dùi; ein großes Haus machen ăn tiêu rộng rãi, ăn chơi lịch thiệp; 3. dòng họ, triểu đại; das königliche Haus triều đại vua chúa; 4. nghị viện, văn phòng, sỏ, nghị trttóng, quốc hội; das Haus der Lords viện quí tộc, viện nguyên lão, thượng nghị viện; das Haus der Gemeinen hội đông công xã; 5. nhà hát; das Haus ist ausuerkauft hết vé; 6.: ein öffentliches - nhà thổ, nhà chúa; 7.: ein gelehrtes Haus nhà bác học tó cựu; áltes - cậu, ông bạn già, bố già, bủ; fideles - ngưòi vui, người pha trà, chúa nhộn, người thẳng ruột ngựa, ngưòi một để ngoài da; ♦ Häuser auf j-n bauen trông cậy, trông mong, hi vọng, dựa, nhỏ, tin; in einem Fach zu - e sein biết rõ việc mình; mit seinen Gedanken nicht zu Hause sein lơ đễnh, tản mạn, đãng trí; mit der Tür ins - fällen nói böp chát thẳng vào mặt, nói toạc móng heo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haus /nt/XD/

[EN] domestic

[VI] ngôi nhà, tòa nhà

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Objekt /[op'jekt], das; -s, -e/

(ôsterr Amtsspr ) tòa nhà (Gebäude);

Gebäude /[ga'boyda], das; -s, -/

tòa nhà; cao ốc (Bauwerk);

Baute /die; -, -n (Schweiz. Amtsspr.)/

công trình kiến trúc; tòa nhà (Bauwerk, Bau);

Häuseraufjmdnbauen /tin tưởng ai một cách tuyệt đốì, đặt trọn lòng tin vào ai; [jmdm.] ins Haus Stehen (ugs.)/

tòa nhà; nhà hát; rạp hát (Gebäude);

nhà hát : Haus des Theaters nhà thờ : das Haus des Herrn (geh.) Tòa Nhà Trắng Ở Washington : das Weiße Haus in Washington một nhà chứa. : (verhüll.) ein öffentliches Haus

Schule /['Ju:lo], die; -n/

tòa nhà; khu nhà làm trường học (Schulgebäude);

Schulgebäude /das/

tòa nhà; khu nhà của trường học;

universitat /[univerzi’te:t], die; -, -en/

tòa nhà; khuôn viên trường đại học;

Gymnasium /[gYm'na:ziom], das; -s, ...ien/

tòa nhà; khu nhà noi trường trung học tọa lạc;

Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/

(PL Bauten) công trình kiến trúc; công trình xây dựng; tòa nhà;

một' công trĩnh kiến trúc hiện đại. : ein moderner Bau

Baulieh /keit, die (meist PL) (Papierdt.)/

công trình kiến trúc; công trình xây dựng; tòa nhà;

Bauwerk /das/

tòa nhà; công trình xây dựng lớn có phong cách kiến trúc ấn tượng;

: tòa nhà, dinh thự nổi tiếng về thuật kiến trúc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 block, building /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

tòa nhà

building

công trình, tòa nhà

building /hóa học & vật liệu/

công trình, tòa nhà

 building /xây dựng/

công trình, tòa nhà

Một kết cấu cố định được xây dựng dành cho con người ở và sinh hoạt.

A fixed structure built for human use and occupancy.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tòa nhà

Gebäude n, Bauwerk n.