Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/
1;
(o PI ) sự kiến thiết;
sự kiến trúc;
sự xây cất;
sự xây dựng (Errichten, Herstellen, Bauen);
der Bau von Schulen : sự xây dựng trường học\ etw. ist im Bau: (cái gì) đang được xây dựng,
Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/
(o Pl ) sự cấu tạo;
kiến trúc;
cấu trúc (Struktur);
den Bau eines Dramas untersuchen : thử nghiệm ráp cảnh của một vở kịch.
Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/
(o Pl ) thể chất;
thể tạng;
thân hình;
tạng người;
vóc người (Körperbau);
das Mädchen ist von schlankem, zartem Bau : cô gái ấy có thân hình mảnh dẻ.
Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/
(o Pl ) (ugs ) công trường xây dựng;
nơi đang xây dựng (Baustelle);
auf dem Bau arbeiten : làm việc trên công trường xây dựng' , vom Bau [sein] (ugs.): tay nhà nghề, tay chuyên nghiệp.
Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/
(PL Bauten) công trình kiến trúc;
công trình xây dựng;
tòa nhà;
ein moderner Bau : một' công trĩnh kiến trúc hiện đại.
Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/
(PL Baue) hang của thú vật (Höhle);
der Fuchs fährt aus seinem Bau : con cáo rời khỏi hang.
Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/
(o PI ) (từ lóng) nhà ở;
nơi trú ẩn;
(đùa) cái tổ, chỗ ở (Wohnung, Behausung) : bei dem Wetter rührt sich niemand aus seinem Bau : với thời tiết như thế này, không ai chịu rời khôi cái tổ của mình đâu.
Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/
(o Pl ) (Soldatenspr ) nhà giam;
quân lao;
in den Bau kommen : bị phạt giam vào quân lao.
Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/
(PL Baue) mỏ;
hầm mỏ;
die alten Baue sind eingestürzt : những hầm mỏ cũ đã bị sụp. 1
Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/
(o PL) (Soldatenspr ) hình thức phạt giam trong quân lao;
drei Tage Bau bekommen : bị phạt giam ba ngày. 1
Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/
(o PI ) (bayr , ôsterr ) sự trồng trọt;
sự canh tác (Anbau);
der Bau von Rüben und Kartoffeln : việc trồng trọt củ cải và khoai tây.
bau /ung, die; -, -en/
sự xây dựng;
sự kiến thiết;
sự canh tác;
bau /ung, die; -, -en/
toàn bộ các tòa nhà được xây dựng trên một khu đất hay một vùng;
eine dichte Bebauung : một khu vực được xây dựng dày đặc.
bau /.en (sw. V.; hat)/
xây dựng;
dựng lên;
xây lên;
kiến thiết (ausführen lassen, ausführen, errichten, anlegen);
sich (Dat.) ein Haus bauen : xây cho mình một căn nhà Häuser bauen : xây dựng nhà cửa er hat für sich u. seine Eltern ein Haus gebaut : anh ấy đã xây cho cha mẹ và mình một căn nhà die Schwalben bauen ihre Nester unter dem Dach : những con chim én đã làm tổ dưới mái nhà. thực hiện một công trình xây dựng er hat kürzlich gebaut : ông ta vừa mới hoàn thành một công trình xây dựng.
Bau /.ern verband, der/
hiệp hội nông dân;
hội nông dân;
bau /lích (Adj.)/
(thuộc về) xây dựng;
kiến thiết;
kiến trúc;
bauliche Veränderungen vornehmen : dự định thày đổi về mặt kiến trúc.
Bau /.Stil, der/
phong cách xây dựng;
mẫu kiến trúc, phong cách kiến trúc. :