TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự xây cất

1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiến thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiến trúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xây cất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự xây cất

Bau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Bau von Schulen

sự xây dựng trường học\ etw. ist im Bau: (cái gì) đang được xây dựng,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/

1; (o PI ) sự kiến thiết; sự kiến trúc; sự xây cất; sự xây dựng (Errichten, Herstellen, Bauen);

sự xây dựng trường học\ etw. ist im Bau: (cái gì) đang được xây dựng, : der Bau von Schulen