TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự kiến thiết

sự xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiến thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự canh tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dựng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiết kế một công trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiến trúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xây cất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công trình xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự kiến thiết

Aufführung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufrichtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erstellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anlage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Errichtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. mit der Anlage eines Stausees beauftragen

giao cho ai nhiệm vụ thiết kế một hồ chứa nước.

der Bau von Schulen

sự xây dựng trường học\ etw. ist im Bau: (cái gì) đang được xây dựng,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufführung /die; -, -en/

(geh ) sự xây dựng; sự kiến thiết (das Errichten);

Aufrichtung /die; -/

sự kiến thiết; sự xây dựng;

bau /ung, die; -, -en/

sự xây dựng; sự kiến thiết; sự canh tác;

Erstellung /die; -, -en (PI. selten)/

sự xây dựng; sự dựng lên; sự kiến thiết;

Anlage /die; -, -n/

sự xây dựng; sự kiến thiết; sự thiết kế một công trình;

giao cho ai nhiệm vụ thiết kế một hồ chứa nước. : jmdn. mit der Anlage eines Stausees beauftragen

Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/

1; (o PI ) sự kiến thiết; sự kiến trúc; sự xây cất; sự xây dựng (Errichten, Herstellen, Bauen);

sự xây dựng trường học\ etw. ist im Bau: (cái gì) đang được xây dựng, : der Bau von Schulen

Errichtung /die; -, -en/

sự xây dựng; sự kiến thiết; sự kiến trúc; công trình xây dựng;