Việt
sự xây dựng
sự lắp đặt
xây dựng
kiến thiết
kiến trúc
sáng E lập
thành lập
sự kiến thiết
sự kiến trúc
công trình xây dựng
sự dựng lên
sự sáng lập
sự thành lập
sự ấn định
sự thiết lập
Anh
erection
Đức
Errichtung
Errichtung /die; -, -en/
sự xây dựng; sự kiến thiết; sự kiến trúc; công trình xây dựng;
sự dựng lên;
sự sáng lập; sự thành lập; sự ấn định; sự thiết lập;
Errichtung /f =, -en/
1. [sự] xây dựng, kiến thiết, kiến trúc; công trình; 2. [sự] sáng E lập, thành lập; quy định, quyét định, xác “ định, xác minh, ắn định, thiết lập, kiến lập.
Errichtung /f/XD/
[EN] erection
[VI] sự xây dựng, sự lắp đặt