Việt
xây dựng
kiến thiết
kiến trúc
sáng E lập
thành lập
Đức
Errichtung
Errichtung /f =, -en/
1. [sự] xây dựng, kiến thiết, kiến trúc; công trình; 2. [sự] sáng E lập, thành lập; quy định, quyét định, xác “ định, xác minh, ắn định, thiết lập, kiến lập.