herumfuhren /(sw. V.; hat)/
xây dựng [um + Akk : quanh];
xây một bức tường quanh khu đất. : eine Mauer um ein Grundstück herumführen
bebauen /(sw. V.; hat)/
xây dựng;
khai thác;
: ein Gelände mit Mietshäusern bebauen : xây trên một khu đất các căn nhà cho thuê.
errichten /(sw. V.; hat)/
xây dựng;
kiến thiết (erbauen);
xây dựng một đài tưởng niệm. : ein Denkmal errichten
führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/
lắp đặt;
xây dựng (theo lộ trình);
đường tàu điện sẽ được lắp đặt đến tận ranh giới thành phố. 1 : die Straßenbahnlinie] wird bis an den Stadt rand geführt
konstruieren /[konstru'iiran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) xây dựng;
tạo nên;
hình thành (học thụyết, khái niệm );
aufstellen /(sw. V.; hat)/
xây dựng;
dựng lên;
lắp ráp (errichten, aufbauen);
lắp một giàn giáo. : ein Gerüst aufstellen
aufrichten /(sw. V.; hat)/
xây lên;
dựng lên;
xây dựng (errichten, aufbauen);
dựng một giàn giáo. : ein Baugerüst aufrichten
bau /lích (Adj.)/
(thuộc về) xây dựng;
kiến thiết;
kiến trúc;
dự định thày đổi về mặt kiến trúc. : bauliche Veränderungen vornehmen
anlegen /(sw. V.; hat)/
thiết kế;
xây dựng;
lắp đặt (gestalten);
xây dựng một khu vườn. : einen Garten anlegen
erstellen /(sw. V.; hat) (Papierdt)/
xây cất;
xây dựng;
kiến thiết (bauen, errichten);
erbauen /(sw. V.; hat)/
xây;
xây dựng;
xây cất;
kiến thiết;
: die Kirche wurde im 1
aufführen /(sw. V.; hat)/
(geh ) dựng lên;
xây lên;
xây dựng;
kiến thiết (errichten, hochziehen, bauen);
bau /.en (sw. V.; hat)/
xây dựng;
dựng lên;
xây lên;
kiến thiết (ausführen lassen, ausführen, errichten, anlegen);
xây cho mình một căn nhà : sich (Dat.) ein Haus bauen xây dựng nhà cửa : Häuser bauen anh ấy đã xây cho cha mẹ và mình một căn nhà : er hat für sich u. seine Eltern ein Haus gebaut những con chim én đã làm tổ dưới mái nhà. thực hiện một công trình xây dựng : die Schwalben bauen ihre Nester unter dem Dach ông ta vừa mới hoàn thành một công trình xây dựng. : er hat kürzlich gebaut