TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kién thiết

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kién thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổi diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-bauten xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-bauten sự xây chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn tấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồng chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích lũy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm lắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếm vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạt vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoán đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công phẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẫn nộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dặt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩn đinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt cửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt tiền cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: große Hoffnungen auf fn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf etw. - đặt hi vọng vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: es wird Hiebe ~bị đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kién thiết

Aufführung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufbau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufführen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufwerfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

setzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Hut auf den Kopf setzen

đội mũ;

j-n auf den Thron setzen

dưa ai lên ngai vàng; 2. xếp đặt, bó trí, đặt, xép, bày, dựng lên, xây dựng, xây lên, kién thiết;

ein Denkmal setzen

dựng đài kỉ niệm;

Schranken setzen

hạn chế, gidi hạn, hạn định, bó hẹp, đóng khung; 3. định, qui định, xét định, xác định, ẩn đinh; 4.

ein Gedicht in Musik setzen

phổ nhạc cho thơ;

etw. in Tône setzen

sáng tác nhạc cho cái gì; 6. trồng (cây); 7. (in) sắp chữ, xếp chữ; 8.:

sich (D) ein Ziel setzen

[tựl

fn auf die Próbe setzen

đem thử thách ai;

außer Kraft setzen

hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phế bỏ, phế chỉ;

in Angst setzen

làm... sợ [hoảng sợ, sợ hãi, kinh hãi, hãi hiingj; in

in Umlauf setzen

phổ biến, truyền bá;

j-n matt setzen

(cỏ) chiếu tưóng; 9.: es

über einen Fluß setzen

di qua sông, sang sông;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufführung /f =, -en/

1. [sự] xây dựng, kién thiết; 2. buổi diễn, vỏ diễn; ein

Aufbau /m/

1. -(e)s, -bauten [sự] xây dựng, kién thiết; pl các công tác xây dựng; 2. -(e)s, -bauten sự xây chồng; 3. -(e)s [sự, công cuộc] xây dựng, kiến thiết;

aufführen /vt/

1. dựng lên, xây lên, xây dựng, kién thiết; 2. diễn, trình diễn, biểu diễn, diễn tấu; 3., đưa đến, dẫn đến, đem lại;

Aufwerfung /f =, -en/

1. [sự] đào, phát triển, khai triển, mỏ rộng; 2. [sự] chồng chất, chắt đầy, tích lũy, đống; 3. [sự] xây dựng, kién thiết, dựng; 4. [sự] chiếm, chiếm lắy, tiếm vị, đoạt vị, thoán đoạt; 5. [sự] công phẫn, phẫn nộ.

setzen /I vt/

1. đặt, giao hàng, tiếp tế, cung úng, cung cáp, dặt vào, để vào; den Hut auf den Kopf setzen đội mũ; das Glas an den Mund - đưa chén lên miệng; j-n auf den Thron setzen dưa ai lên ngai vàng; 2. xếp đặt, bó trí, đặt, xép, bày, dựng lên, xây dựng, xây lên, kién thiết; ein Denkmal setzen dựng đài kỉ niệm; Flaggen - trương cò, kéo cò; die Ségel - giương buồm; Schranken setzen hạn chế, gidi hạn, hạn định, bó hẹp, đóng khung; 3. định, qui định, xét định, xác định, ẩn đinh; 4. (auf A) cá, đặt, đặt cửa, đặt tiền, đặt tiền cái; 4. chuyển biên, chuyển sang, cải biên, phổ (nhạc); ein Gedicht in Musik setzen phổ nhạc cho thơ; etw. in Tône setzen sáng tác nhạc cho cái gì; 6. trồng (cây); 7. (in) sắp chữ, xếp chữ; 8.: große Hoffnungen auf fn, auf etw. (A) - đặt hi vọng vào (ai, cái gì); Vertrauen auf j-n setzen tín nhiệm, tin cậy, tin cẩn, tin, tin tưởng; sich (D) ein Ziel setzen [tựl đề ra cho mình mục tiêu; fn auf die Próbe setzen đem thử thách ai; außer Kraft setzen hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phế bỏ, phế chỉ; in Angst setzen làm... sợ [hoảng sợ, sợ hãi, kinh hãi, hãi hiingj; in Kenntnis setzen báo tin, thông báo, thông tin, đưa tin, loan báo, báo; in Umlauf setzen phổ biến, truyền bá; j-n matt setzen (cỏ) chiếu tưóng; 9.: es wird Hiebe setzenbị đánh [đập]; II vi (h, s) das Pferd setzte über den Gräben ngựa nhảy qua hố; über einen Fluß setzen di qua sông, sang sông;