Việt
đào
phát triển
khai triển
mỏ rộng
chồng chất
chắt đầy
tích lũy
đống
xây dựng
kién thiết
dựng
chiếm
chiếm lắy
tiếm vị
đoạt vị
thoán đoạt
công phẫn
phẫn nộ.
Đức
Aufwerfung
Aufwerfung /f =, -en/
1. [sự] đào, phát triển, khai triển, mỏ rộng; 2. [sự] chồng chất, chắt đầy, tích lũy, đống; 3. [sự] xây dựng, kién thiết, dựng; 4. [sự] chiếm, chiếm lắy, tiếm vị, đoạt vị, thoán đoạt; 5. [sự] công phẫn, phẫn nộ.