aufführen /(sw. V.; hat)/
trình chiếu;
trình diễn;
công diễn;
biểu diễn;
Maja kowski aufführen : trình diễn một vở của Mai-a-cốp-xki.
aufführen /(sw. V.; hat)/
đô' i xử;
cư xử;
xử sự (sich benehmen, befragen);
er hat sich wie ein Verrückter aufgeführt : hắn đã xử sự như một thằng điên.
aufführen /(sw. V.; hat)/
gọi dến;
kể đến;
kê khai (nennen, anführen, aufzählen);
aufführen /(sw. V.; hat)/
(geh ) dựng lên;
xây lên;
xây dựng;
kiến thiết (errichten, hochziehen, bauen);