TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufführen

dựng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập danh sách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kién thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn tấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đô'i xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cư xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xử sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi dến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kê khai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiến thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufführen

list

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aufführen

aufführen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maja kowski aufführen

trình diễn một vở của Mai-a-cốp-xki.

er hat sich wie ein Verrückter aufgeführt

hắn đã xử sự như một thằng điên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufführen /(sw. V.; hat)/

trình chiếu; trình diễn; công diễn; biểu diễn;

Maja kowski aufführen : trình diễn một vở của Mai-a-cốp-xki.

aufführen /(sw. V.; hat)/

đô' i xử; cư xử; xử sự (sich benehmen, befragen);

er hat sich wie ein Verrückter aufgeführt : hắn đã xử sự như một thằng điên.

aufführen /(sw. V.; hat)/

gọi dến; kể đến; kê khai (nennen, anführen, aufzählen);

aufführen /(sw. V.; hat)/

(geh ) dựng lên; xây lên; xây dựng; kiến thiết (errichten, hochziehen, bauen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufführen /vt/

1. dựng lên, xây lên, xây dựng, kién thiết; 2. diễn, trình diễn, biểu diễn, diễn tấu; 3., đưa đến, dẫn đến, đem lại;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufführen /vt/M_TÍNH/

[EN] list

[VI] lập danh sách

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufführen

list