Việt
công diễn
trình diễn
trình chiếu
biểu diễn
Đức
vortuhren
aufführen
einen Film vorführen
trình chiểu một bộ phim.
Maja kowski aufführen
trình diễn một vở của Mai-a-cốp-xki.
vortuhren /(sw. V.; hat)/
công diễn; trình diễn; trình chiếu;
trình chiểu một bộ phim. : einen Film vorführen
aufführen /(sw. V.; hat)/
trình chiếu; trình diễn; công diễn; biểu diễn;
trình diễn một vở của Mai-a-cốp-xki. : Maja kowski aufführen