TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trình chiếu

công diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trình chiếu

vortuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Film vorführen

trình chiểu một bộ phim.

Maja kowski aufführen

trình diễn một vở của Mai-a-cốp-xki.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vortuhren /(sw. V.; hat)/

công diễn; trình diễn; trình chiếu;

trình chiểu một bộ phim. : einen Film vorführen

aufführen /(sw. V.; hat)/

trình chiếu; trình diễn; công diễn; biểu diễn;

trình diễn một vở của Mai-a-cốp-xki. : Maja kowski aufführen