Vorführung /f =, -en/
1. [sự] chiếu (phim); 2. [sự] công diễn, trình diễn, biểu diễn.
durchspielen /vt/
diễn, biểu diễn, trình diễn, đóng, diễn xuất, sẵm vai.
Schaustellung /f =, -en/
1. [sự] triển lãm, trưng bày; 2. [sự, buổi] trình diễn, công diễn, biểu diễn, diễn; Schau
gastieren /vi/
1. ỏ chơi, ỏ thăm; 2. (sân khấu) biểu diễn, trình diễn (ỏ nơi khác); 3.(thể thao) thi đấu trên sân khách.
Demonstration /f =, -en/
1. [cuộc] biểu tình, tuần hành; 2. [sự] trưng bày, trình bày, trình diễn, chúng minh (thí nghiệm...)
Darbietung /í =, -en/
1. [sự] tỏ ý sẵn sàng, dành cho, mòi; 2. [sự] biểu diễn, trình diễn, diễn táu; chương trình, số thd tự; kulturelle Darbietung hoạt động văn hóa.
darstellen /(tác/
1. miêu tả, mô tả, diễn tả; 2. biểu diễn, trình diễn (sân khấu); 3.là;
spielen /vt, vi/
1. chơi, chơi đùa, nô đùa; Ball spielen chơi bóng; falsch spielen lật lọng, bịp bợm, lừa dối; 2. chơi, đản, đòn, đánh đàn, trình diễn, diễn; die erste Géige - 1) chơi ũ cầm thú nhát; 2) (nghĩa bóng) đóng vai chủ chốt, giũ vai trò chủ dạo;
best /I a (superl của gut) tốt nhát, hảo hạng; II adv (superl của gut và wohl): am ~en tốt nhát; aufs ~e/
I a (superl của gut) tốt nhát, hảo hạng; II adv (superl của gut và wohl): am besten tốt nhát; aufs beste không thể tổt hơn; 1. môi, thiết, đãi; 2. trình diễn (hát, kể chuyện...); 3. chưng bày, bày, mặc niệm, diện; j-nzumbesten háben [halten) cười (ai), nhạo (ai).
Darstellung /f =, -en/
1. [sự] miêu tả, mô tả; graphische Darstellung đồ thị; 2. (sân khấu) [sự] sắm vai, thủ vai, thực hiện, trình diễn; 3. [sự] sản xuắt, gia công, ché bién.
aufführen /vt/
1. dựng lên, xây lên, xây dựng, kién thiết; 2. diễn, trình diễn, biểu diễn, diễn tấu; 3., đưa đến, dẫn đến, đem lại;
darbieten /(tác/
1. cho, trao tặng, môi, tăng, biéu, dâng; giơ (duỗi, đưa, dang, chìa) tay...; 2. diễn, trình diễn, biểu diễn, diễn tấu, phát biểu, bày tỏ ý kién;
Vorfragen /vt/
1. làm báo cáo, giảng bài, thuyết trình; einen Bericht Vorfragen báo cáo; 2. diễn xuất, trình diễn, biểu diễn; đọc, ngâm, ngâm nga; 3. (ị-m) nói lên, phát biểu, bày tỏ, trình bày; 4.: den Angriff Vorfragen phát triển đợt tấn công, mỏ rộng đợt công kích; das Feuer - bắn chuyển làn lên phía trưỏc.
Vorstellung /f =, -en/
1. sự giói thiệu; 2. [sự] đệ trình, xuất trình, đưa trình; 3. [sự, buổi] trình diễn, công diễn, biểu diễn, diễn, chiếu (phim); 4. giấy [công văn, đơn, thư] yêu cầu; 5. [sự] phản đói, bác lại, không đồng ý, không tán thành, chóng lại; 6. (quân sự) vị trí đội cảnh giói tác chiến.