TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

demonstration

Trình diễn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưng bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc biểu tình phản đô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc tuần hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc mít tinh phản đô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trưng bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trình diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trình bày bằng phương pháp trực quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chứng minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự diễn giảng với công cụ trực quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

demonstration

demonstration

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

demonstration

Demonstration

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

demonstration

Démonstration

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Demonstration /[demonstra'tsio:n], die; -, - en/

cuộc biểu tình phản đô' i; cuộc tuần hành; cuộc mít tinh phản đô' i (Protest kundgebung, Protestmarsch, Massenkund gebung);

Demonstration /[demonstra'tsio:n], die; -, - en/

(bildúngsspr ) sự trưng bày; sự trình diễn; sự thể hiện (sichtbarer Ausdruck);

Demonstration /[demonstra'tsio:n], die; -, - en/

(bildungsspr ) sự trình bày bằng phương pháp trực quan; sự chứng minh; sự diễn giảng với công cụ trực quan (Beweisfüh rung, Veranschaulichung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Demonstration /f =, -en/

1. [cuộc] biểu tình, tuần hành; 2. [sự] trưng bày, trình bày, trình diễn, chúng minh (thí nghiệm...)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Demonstration

[DE] Demonstration

[EN] demonstration

[FR] Démonstration

[VI] Trình diễn