Demonstration /[demonstra'tsio:n], die; -, - en/
cuộc biểu tình phản đô' i;
cuộc tuần hành;
cuộc mít tinh phản đô' i (Protest kundgebung, Protestmarsch, Massenkund gebung);
Demonstration /[demonstra'tsio:n], die; -, - en/
(bildúngsspr ) sự trưng bày;
sự trình diễn;
sự thể hiện (sichtbarer Ausdruck);
Demonstration /[demonstra'tsio:n], die; -, - en/
(bildungsspr ) sự trình bày bằng phương pháp trực quan;
sự chứng minh;
sự diễn giảng với công cụ trực quan (Beweisfüh rung, Veranschaulichung);