Kundgebung /die; -, -en/
cuộc biểu tình;
cuộc tuần hành;
cuộc diễu hành;
cuộc mít tinh;
Demonstration /[demonstra'tsio:n], die; -, - en/
cuộc biểu tình phản đô' i;
cuộc tuần hành;
cuộc mít tinh phản đô' i (Protest kundgebung, Protestmarsch, Massenkund gebung);