Việt
sự trình bày bằng phương pháp trực quan
sự chứng minh
sự diễn giảng với công cụ trực quan
Đức
Demonstration
Demonstration /[demonstra'tsio:n], die; -, - en/
(bildungsspr ) sự trình bày bằng phương pháp trực quan; sự chứng minh; sự diễn giảng với công cụ trực quan (Beweisfüh rung, Veranschaulichung);