Ausweisung /die; -, -en/
sự chứng minh;
sự chứng tỏ;
Dokumentation /[dokumcnta'tsiom], die; -, -en/
sự chứng minh;
sự dẫn chứng;
Heiligung /die; -, -en (PL ungebr.) (geh.)/
sự bào chữa;
sự biện hộ;
sự chứng minh;
Aufweis /der; -es, -e/
sự trình bày;
sự tỏ bày;
sự chứng minh;
Bezeugung /die; -, -en/
sự chứng nhận;
sự chứng minh;
sự xác nhận;
sự chứng thực;
Erkiarung /die; -, -en/
sự giải thích;
sự giảng giải;
sự cắt nghĩa;
sự chứng minh (Deutung, Begründung, Darlegung der Zusam menhänge);
Zugrundelegung /die; -en (PI. selten)/
sự lập luận;
sự chứng minh;
sự biện giải;
sự đặt cơ sở;
Beweisführung /die/
sự lập luận;
sự dẫn chứng;
sự chứng minh;
sự đưa ra bằng chứng;
Erweisung /die; -, -en (PL selten)/
sự chứng minh;
sự dẫn chứng;
sự chứng tỏ;
sự đưa ra bằng chứng;
Demonstration /[demonstra'tsio:n], die; -, - en/
(bildungsspr ) sự trình bày bằng phương pháp trực quan;
sự chứng minh;
sự diễn giảng với công cụ trực quan (Beweisfüh rung, Veranschaulichung);