Dokumentation /[dokumcnta'tsiom], die; -, -en/
công tác tư liệu;
sự sắp xếp tư liệu;
Dokumentation /[dokumcnta'tsiom], die; -, -en/
tập hồ sơ;
tài liệu thu thập được;
Dokumentation /[dokumcnta'tsiom], die; -, -en/
sự chứng minh;
sự dẫn chứng;
Dokumentation /[dokumcnta'tsiom], die; -, -en/
cách viết ngắn gọn của danh từ Dokumen - tationsstelle (nơi lưu trữ hồ sơ tài liệu);