TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lập hồ sơ

lập hồ sơ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chứng minh bằng tài liệu

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

lập hồ sơ

documentation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

lập hồ sơ

Dokumentation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

3. Dokumentation und Einstellung

3. Lập hồ sơ và hiệu chỉnh

Ergebnisprotokoll zur Dokumentation ausdrucken.

In biên bản kết quả để lập hồ sơ.

v Dokumentation der Kundenzufriedenheit.

Lập hồ sơ về sự hài lòng của khách hàng.

Dokumentation der Wiederinbetriebnahme mit Namen und Unterschrift des Fachkundigen für Arbeiten an HV-eigensicheren Fahrzeugen

Lập hồ sơ về việc vận hành trở lại với tên và chữ ký của các chuyên viên làm việc trên xe điện áp cao an toàn nội bộ

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Dokumentation

[EN] documentation

[VI] lập hồ sơ; chứng minh bằng tài liệu