Việt
chứng minh bằng tài liệu
lập hồ sơ
cung cấp tài liệu
viện dẫn tài liệu
Anh
documentation
Đức
Dokumentation
sich
sich /in od. an etw. (Dat.) dokumentieren/
cung cấp tài liệu; viện dẫn tài liệu; chứng minh bằng tài liệu;
[EN] documentation
[VI] lập hồ sơ; chứng minh bằng tài liệu