TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứng minh bằng tài liệu

chứng minh bằng tài liệu

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập hồ sơ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cung cấp tài liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viện dẫn tài liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chứng minh bằng tài liệu

documentation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

chứng minh bằng tài liệu

Dokumentation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich /in od. an etw. (Dat.) dokumentieren/

cung cấp tài liệu; viện dẫn tài liệu; chứng minh bằng tài liệu;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Dokumentation

[EN] documentation

[VI] lập hồ sơ; chứng minh bằng tài liệu