Việt
cung cấp tài liệu
viện dẫn tài liệu
chứng minh bằng tài liệu
Đức
sich
sich /in od. an etw. (Dat.) dokumentieren/
cung cấp tài liệu; viện dẫn tài liệu; chứng minh bằng tài liệu;