Việt
cung cấp tài liệu
tư liệu
viện dẫn tài liệu
chứng minh bằng tài liệu
Anh
documentation
Đức
sich
Um einen umweltschonenden und sicheren Betrieb des Fahrzeugs zu gewährleisten wird vom Hersteller eine Betriebsanleitung mitgeliefert.
Nhà sản xuất cung cấp tài liệu hướng dẫn vận hành để bảo đảm việc sử dụng xe được an toàn và bảo vệ môi trường.
sich /in od. an etw. (Dat.) dokumentieren/
cung cấp tài liệu; viện dẫn tài liệu; chứng minh bằng tài liệu;
cung cấp tài liệu, tư liệu