Konvolut /[konvo'lul], das; -[ẹ]s, -e (bildungsspr.)/
tập giấy;
tập hồ sơ;
Faszikel /[fas'tskkal], der; -s, -/
(bildungsspr ) bó giấy;
tập hồ sơ;
Aktenmappe /die/
tập hồ sơ;
tập tài liệu;
Dokumentation /[dokumcnta'tsiom], die; -, -en/
tập hồ sơ;
tài liệu thu thập được;
Corpus /das; -, Korpora bzw. Corpora [’korpora]/
1;
(Sprachw ) tập hồ sơ;
tập tài liệu;
tập bài (về một vấn đề) (heute meist: der; o Pl ) thùng đàn;
vật phản hưởng (đàn dây);