TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tập hồ sơ

tập giấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập hồ sơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bó giấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập tài liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài liệu thu thập được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập bài thùng đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật phản hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tập hồ sơ

Konvolut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Faszikel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aktenmappe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dokumentation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Corpus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konvolut /[konvo'lul], das; -[ẹ]s, -e (bildungsspr.)/

tập giấy; tập hồ sơ;

Faszikel /[fas'tskkal], der; -s, -/

(bildungsspr ) bó giấy; tập hồ sơ;

Aktenmappe /die/

tập hồ sơ; tập tài liệu;

Dokumentation /[dokumcnta'tsiom], die; -, -en/

tập hồ sơ; tài liệu thu thập được;

Corpus /das; -, Korpora bzw. Corpora [’korpora]/

1; (Sprachw ) tập hồ sơ; tập tài liệu; tập bài (về một vấn đề) (heute meist: der; o Pl ) thùng đàn; vật phản hưởng (đàn dây);