Việt
-e
bó
hô sơ.
bó giấy
cuộn giấy
tập giấy
tập hồ sơ
Đức
Konvolut
Konvolut /[konvo'lul], das; -[ẹ]s, -e (bildungsspr.)/
bó giấy; cuộn giấy;
tập giấy; tập hồ sơ;
Konvolut /n -(e)s,/
1. bó [giấy]; 2. hô sơ.