Việt
bó giấy
cuộn giấy
tập hồ sơ
Đức
Konvolut
Faszikel
Konvolut /[konvo'lul], das; -[ẹ]s, -e (bildungsspr.)/
bó giấy; cuộn giấy;
Faszikel /[fas'tskkal], der; -s, -/
(bildungsspr ) bó giấy; tập hồ sơ;