TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

faszikel

bó

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chùm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bó giây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồ sơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó giấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập hồ sơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

faszikel

fascicle

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

faszikel

Faszikel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Faszikel /[fas'tskkal], der; -s, -/

(bildungsspr ) bó giấy; tập hồ sơ;

Faszikel /[fas'tskkal], der; -s, -/

(bildungsspr ) tập sách (trong bộ sách nhiều tập);

Faszikel /[fas'tskkal], der; -s, -/

(Anat) bó; chùm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Faszikel /m -s, =/

bó giây, hồ sơ; quyển vỏ.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Faszikel

[DE] Faszikel

[EN] fascicle

[VI] bó, chùm