Việt
Tập sách
quyển sách mỏng
cuốn
Anh
fascicle
fascicule
tome
Đức
Faszikel
Broschüre
tome /toán & tin/
cuốn, tập sách
Faszikel /[fas'tskkal], der; -s, -/
(bildungsspr ) tập sách (trong bộ sách nhiều tập);
Broschüre /[bro'jy:ra], die; -n/
quyển sách mỏng; tập sách;