TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuốn

cuốn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cuộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tập sách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo tôi lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khối lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẩu vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vít chặt thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuỷu khớp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gáp khúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa tò vò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mã vĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột lại thành bó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh thành từng cuộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhịp cuốn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gói

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cuộn

cuộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

guồng sợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tã lót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng gạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

guồng sợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cuốn .

leo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cuốn tã

cuốn tã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc tã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lôi cuốn

lôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuốt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo sợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắp dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyến rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo dưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi nắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi dưõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dí nưđc cờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: etw. in die Höhe ~ nâng cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: das Schiff zieht Wasser tàu đã bị rò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: Wein auf Flaschen ~ rót rượu vào chai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến lên phía trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi ngang qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gió lùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rọi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: der Tee zieht chè đã hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi nước bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cuốn

 arc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sprung arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sprung arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roll

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tome

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tome

 
Từ điển toán học Anh-Việt

arch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crowning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vault

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wrap

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cuốn

Exemplar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bogen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Band

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufdocken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

haspeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

docken II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umwickeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Volumen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

winden I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochdrehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wurst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufwickeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

docken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wölbung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cuộn

weifen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wickel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cuốn .

anpfählen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cuốn tã

windeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lôi cuốn

ziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Wickler

 Máy cuốn

Abwickelstation

Trạm cuốn

Aufrollvorrichtung

Thiết bị cuốn

Mutterrolle

Trục cuốn chính

Aufwickeleinrichtung

Thiết bị cuốn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Teig zu einer Wurst formen

cán và cuộn bột lại dạng tròn dài.

cuộn lại.

von dem Buch wurden 3 000 Exemplare gedruckt

quyền sách này được in

sich (Dat.) eine Zigarette drehen

cuộn cho mình một điếu thuốc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Tuch um etw. (A) winden I

cuốn cái gì bằng khăn;

etw. in ein Tuch winden I

gói cái gì trong khăn; Kränze ~ tết vòng hoa; ý-m

etw. aus den Händen winden I

giằng cái gì khỏi tay ai; 2. (kĩ thuật) kích lên, cuốn lên, trục lên;

einen großen Bogen machen

đi một đoạn đương vòng xa;

einen Bogen um j -n um etw (A) machen

tránh, trôn (ai); 3. vòm, cuốn, của cuốn, cửa tò vò; 4. [cái, chiếc] mã vĩ, vĩ;

den Bogen führen

kéo vĩ cầm; 5. [cái, chiếc] cung;

den Bogen Spannen

giương cung, kéo cung; 6. tờ (giấy); ♦

den Bogen Überspannen

làm qúa đáng, làm qúa trơn, rơi vào cực đoan;

mit ) -m über den Bogen sein

quan hệ căng thẳng vói ai.

j-n beim [am] Wickel nehmen [fassen]

tóm cổ ai.

Los ziehen

rút thăm, bắt thăm;

den Hut ziehen

ngả mũ, bỏ mũ;

einen Regenmantel über das Kleid ziehen

mặc áo mưa ra ngoài;

Perlen auf einen Faden ziehen

xâu hạt trai vào sợi chỉ;

die Lippen fest zwischen die Zähne ziehen

cắn chặt môi;

eine Léhre ziehen

rút ra bài học;

Schlüsse [Folgerungen] ziehen

kết luận, rút ra kết luận;

die Bilanz ziehen

tổng két;

einen Vergleich ziehen so

sánh;

eine Wurzel ziehen

1) nhổ chân răng; 2) (toán) khai căn; 6. kẻ, vạch (đưỏng, đưòng cày...);

Zorn auf sich (A) ziehen

làm ai giận mình; 8. nuôi dạy, giáo dưông, nuôi nắng, nuôi dưõng; (về thực vật) trồng trọt, vun xói; (về động vật) chăn nuôi, nuôi; 9. (cò) dí nưđc cờ;

du mußt ziehen

đến lượt anh đi!; 10. tiu, đập (bóng bàn); ll.cau(mặt), nhăn (mặt); nhăn nhó;

eine Fratze ziehen

nhăn mặt, cau mặt, nhăn nhó; 12.:

etw. in die Höhe ziehen

nâng cao, tăng lên;

etw. in die Länge ziehen

1) kéo dài; 2) trì hoãn công việc;

etw. in Betracht ziehen

chú ý, lưu ý, để tâm;

Zweifel ziehen

nghi ngờ, nghi kị, nghi;

j-n ins Geheimnis ziehen

cho ai biết chuyện bí mật; 13.:

eine Tratte [einen Wechsel] auf j-n ziehen

(thương mại) đưa hôi phiếu cho ai; II vi 1. di, tiến lên phía trưóc; ins

Feld [in den Krieg] ziehen

xuất kích, xuất quân, lên đưòng hành quân;

gegen den Feind ziehen

công kích kẻ thù;

die Wolken ziehen

mây trôi;

j-n durch den Schmutz [durch den Kot, in den Staub]ziehen

chủi mắng ai;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wrap

gói, bao, cuốn, quấn, cuộn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bogen /m/XD/

[EN] arch, bow

[VI] cuốn, vòm, cung

Wölbung /f/XD/

[EN] arch, crowning, vault

[VI] vòng, cuốn, nhịp cuốn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wurst /[vorst], die; Würste/

cuốn; cuộn (dạng tròn và dài);

cán và cuộn bột lại dạng tròn dài. : den Teig zu einer Wurst formen

aufwickeln /(sw. V.; hat)/

quấn; cuốn;

: cuộn lại.

Exemplar /[ckscm'pla:r], das; -s, -e/

(viết tắt của bản sách: Ex , Expl ) cuốn; quyển; mẫu; bản; mẫu vật (Einzelstiick, einzelnes Individuum);

quyền sách này được in : von dem Buch wurden 3 000 Exemplare gedruckt

docken /(sw. V.; hat)/

quấn; vấn; cuốn; cuộn; cột lại thành bó; đánh thành từng cuộn;

drehen /(sw. V.; hat)/

cuộn; quấn; cuốn;

cuộn cho mình một điếu thuốc. : sich (Dat.) eine Zigarette drehen

weifen /(sw. V.; hat) (Textìlind.)/

quấn; cuộn; cuốn; guồng sợi (haspeln);

Từ điển toán học Anh-Việt

tome

cuốn, tập (sách)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anpfählen /vt/

leo, cuốn (thực vật).

aufdocken /vt/

cuốn, cuộn, vắn.

haspeln /vt/

1. cuốn, cuộn; 2. (kĩ thuật) kéo tôi lên.

docken II /vt (kĩ thuật)/

quấn, vấn, cuốn, cuộn.

umwickeln /vi (mit D)/

vi (mit D) cuốn, quận, vắn, gói lại, bọc lại.

Volumen /n -s, = u -mina/

1. (vật lí) thể tích, khối lượng; 2. tập, cuốn, quyển.

Exemplar /n -s, -e/

1. bản, cuốn, quyển, vật mẫu, mẩu vật, mẫu, tiêu bản; 2. (khinh bộ loại (ngưòi).

winden I /vt/

1. quắn, vắn, cuốn, cuộn; quẩn quanh, vấn quanh, cuộn quanh; ein Tuch um etw. (A) winden I cuốn cái gì bằng khăn; etw. in ein Tuch winden I gói cái gì trong khăn; Kränze winden I tết vòng hoa; ý-m etw. aus den Händen winden I giằng cái gì khỏi tay ai; 2. (kĩ thuật) kích lên, cuốn lên, trục lên;

hochdrehen /(tách được) vt/

vặn thêm, vít chặt thêm, xoắn, vặn, cuốn, dăng, chăng, căng.

Bogen /m -s, = u Bögen/

m -s, = u Bögen 1. [vòng, đương, hình] cung; 2. đô cong, thế cong, khúc cong, khúc đô, bỏ cong, khuỷu khớp, gáp khúc; chỗ ngoặt, chỗ rẽ; einen großen Bogen machen đi một đoạn đương vòng xa; einen Bogen um j -n um etw (A) machen tránh, trôn (ai); 3. vòm, cuốn, của cuốn, cửa tò vò; 4. [cái, chiếc] mã vĩ, vĩ; den Bogen führen kéo vĩ cầm; 5. [cái, chiếc] cung; den Bogen Spannen giương cung, kéo cung; 6. tờ (giấy); ♦ den Bogen Überspannen làm qúa đáng, làm qúa trơn, rơi vào cực đoan; mit ) -m über den Bogen sein quan hệ căng thẳng vói ai.

windeln /vt/

cuốn tã, bọc tã, cuốn, cuộn,

weifen /vt (dệt)/

quắn, cuộn, cuốn, guồng sợi.

Wickel /m -s, =/

1. cuộn, cuốn; cái gói; 2. [cái] tã, tã lót; 3. (y) gạc, miếng gạc, vải ép; 4. bó; ♦ j-n beim [am] Wickel nehmen [fassen] tóm cổ ai.

ziehen /1 vt/

1. lôi, kéo; ein Los ziehen rút thăm, bắt thăm; bei [an] den Óhren ziehen kéo [béo, véo] tai; den Hut ziehen ngả mũ, bỏ mũ; einen Faden durchs Nadelöhr - xỏ kim, sâu kim; 2. tuốt (gươm) ra; 3. căng, chăng (dây), vuốt (quần áo); mặc (quần áo); einen Regenmantel über das Kleid ziehen mặc áo mưa ra ngoài; Perlen auf einen Faden ziehen xâu hạt trai vào sợi chỉ; die Lippen fest zwischen die Zähne ziehen cắn chặt môi; die Stirn in Falten - nhăn trán; 4. (kĩ thuật) kéo sợi (kim loại); 5. (aus D) lấy... ra, rút... ra, kéo... ra, khai thác, tách ra; eine Léhre ziehen rút ra bài học; Schlüsse [Folgerungen] ziehen kết luận, rút ra kết luận; die Bilanz ziehen tổng két; einen Vergleich ziehen so sánh; eine Wurzel ziehen 1) nhổ chân răng; 2) (toán) khai căn; 6. kẻ, vạch (đưỏng, đưòng cày...); einen Kreis mit dem Zirkel - vẽ đưòng tròn bằng com pa; 7. lôi cuốn, hắp dẫn, thu hút, cuốn, hút, quyến rũ; Zorn auf sich (A) ziehen làm ai giận mình; 8. nuôi dạy, giáo dưông, nuôi nắng, nuôi dưõng; (về thực vật) trồng trọt, vun xói; (về động vật) chăn nuôi, nuôi; 9. (cò) dí nưđc cờ; du mußt ziehen đến lượt anh đi!; 10. tiu, đập (bóng bàn); ll.cau(mặt), nhăn (mặt); nhăn nhó; eine Fratze ziehen nhăn mặt, cau mặt, nhăn nhó; 12.: etw. in die Höhe ziehen nâng cao, tăng lên; etw. in die Länge ziehen 1) kéo dài; 2) trì hoãn công việc; etw. in Betracht ziehen chú ý, lưu ý, để tâm; etw. in Zweifel ziehen nghi ngờ, nghi kị, nghi; j-n ins Geheimnis ziehen cho ai biết chuyện bí mật; 13.: das Schiff zieht Wasser tàu đã bị rò [bị ri, bị nưóc chảy vào]; 14.: Wein auf Flaschen ziehen rót rượu vào chai; eine Tratte [einen Wechsel] auf j-n ziehen (thương mại) đưa hôi phiếu cho ai; II vi 1. di, tiến lên phía trưóc; ins Feld [in den Krieg] ziehen xuất kích, xuất quân, lên đưòng hành quân; gegen den Feind ziehen công kích kẻ thù; die Wolken ziehen mây trôi; 2. (s) bay qua, bay, bay sang, đi ngang qua, dọn nhà; auf ein anderes Zimmer ziehen dọn sang phông khác; 3. gió lùa, rọi qua, soi qua, lộ rõ; die Zigarette zieht nicht cấm hút thuốc; es zieht hier đ đây gió lùa; 4.: der Tee zieht chè đã hãm; das Lustspiel zieht vỏ hài kịch thu được kết qủa khi công diễn; 5. (an D) cẩm, nắm (cái gì); 6. (mit D) (bài) đi nước bài; ♦ j-n durch den Schmutz [durch den Kot, in den Staub]ziehen chủi mắng ai;

Từ điển tiếng việt

cuốn

- 1 dt. 1. Quyển sách; Quyển sổ: Cuốn tiểu thuyết 2. Từng đơn vị tác phẩm in ra: Từ điển in một vạn cuốn 3. Cây hàng quấn quanh một cái trục: Gấm trâm cuốn, bạc nghìn cân, tạ lòng dễ xứng, báo ân gọi là (K).< br> - 2 dt. Món ăn gồm bún, thịt lợn, tôm, bỗng rượu cuộn lại trong một lá rau diếp: Chủ nhật mời bạn đến ăn cuốn.< br> - 3 đgt. Làm gọn lại bằng cách cuộn tròn: Cuốn chiếu; Cuốn mành mành; Cuốn buồm lên.< br> - 4 đgt. Lôi kéo đi nhanh và mạnh: Gió lạnh cuốn nhanh những đám mây xám (NgĐThi).< br> - 5 đgt. Thu hút vào: Bài nói chuyện đã cuốn được tâm trí người nghe.< br> - 6 tt, trgt. Có hình cung vòng tròn ở phía trên: Cửa cuốn; Xây cuốn cửa tò vò.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arc

cuốn

sprung arch

cuốn (chống)

 sprung arch /xây dựng/

cuốn (chống)

 roll /toán & tin/

cuốn, quay

 tome /toán & tin/

cuốn, tập sách

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cuốn

Heft n, Exemplar n, Band m;