Việt
bản
cuốn
quyển
vật mẫu
mẩu vật
mẫu
tiêu bản
.
Đức
Exemplar
Exemplar /n -s, -e/
1. bản, cuốn, quyển, vật mẫu, mẩu vật, mẫu, tiêu bản; 2. (khinh bộ loại (ngưòi).