Việt
tiêu bản
vật mẫu
khuôn
ché phẩm.
bản
cuốn
quyển
mẩu vật
mẫu
.
mẫu thử
Anh
specimen
template in biotechnology
Đức
Präparat
Anschaungsmaterial
Exemplar
tiêu bản, vật mẫu, mẫu thử
Präparat /n -(e)s, -e/
tiêu bản, ché phẩm.
Exemplar /n -s, -e/
1. bản, cuốn, quyển, vật mẫu, mẩu vật, mẫu, tiêu bản; 2. (khinh bộ loại (ngưòi).
Präparat /[prepa'rat], das; -[e]s, -e/
(Biol , Med ) tiêu bản;
Anschaungsmaterial n.
khuôn, tiêu bản (trong công nghệ sinh học)