Band /der; -[e]s, Bände/
(viết tắt: Bd„ PL: Bde) tập;
quyển;
cuốri (einzelnes Buch);
một tập thơ mỏng : ein schmaler Band Gedichte
Exemplar /[ckscm'pla:r], das; -s, -e/
(viết tắt của bản sách: Ex , Expl ) cuốn;
quyển;
mẫu;
bản;
mẫu vật (Einzelstiick, einzelnes Individuum);
quyền sách này được in : von dem Buch wurden 3 000 Exemplare gedruckt