TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đới

đới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vùng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khu vực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

miền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quyển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đới

zone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 belt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stripdải

 
Từ điển toán học Anh-Việt

realm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

đới

Gebiet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zonal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zonar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zone

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Himmelsstrich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch anthropogene (von Menschen verursachte) Einflüsse gefährdete Ökosysteme sind z. B. die Antarktis, der tropische Regenwald und die Tundra.

Thí dụ về những hệ sinh thái bị đe dọa bởi tác động của con người là Nam cực, rừng mưa nhiệt đới và lãnh nguyên (tundra).

Auch auf das Tierreich hinweisende Arten wie die Amöbe und das Pantoffeltierchen sind Protisten, ebenso bestimmte einzellige Parasiten, die für schlimme Infektionskrankheiten mit vielen Todesfällen verantwortlich sind, z.B. die Erreger der Tropenseuchen Malaria und Schlafkrankheit in Afrika.

Trong giới động vật cũng có nhiều loại sinh vật nguyên sinh như trùng biến hình (amip), trùng cỏ (paramecium) và một vài loại trùng ký sinh chúng gây ra nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm gây tử vong, thí dụ như mầm bệnh nhiệt đới Malaria và bệnh ngủ ở châu Phi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Naturkautschuk entsteht aus dem Saft bestimmter tropischerBäume, der Latexmilch, und ist der am längsten bekannte Kautschuk.

Cao su thiên nhiên được hình thành từ nhựa của các loạicây nhiệt đới nhất định, sữa latex là cao su được biết lâu đời nhất.

Da der Kautschukimport eine gewisse Abhängigkeit von tropischen Ländern mit sich brachte, versuchte man zu Beginn des 20. Jahrhundert erfolgreich Kautschuk synthetisch herzustellen.

Do việc nhập khẩu cao su phụ thuộc vào các quốc gia nhiệt đới, vào đầu thế kỷ 20, người ta tìm cách sản xuất cao su tổng hợp và đã thành công.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die tropische Zone

miền nhiệt đới

aktive Zone

vùng có phóng xạ

inaktive Zone

vùng không có phóng xạ

kernwaf fenfreie Zone

khu vực không có vũ khí nguyên tử.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

zone

vùng, khu vực, đai, đới, miền

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zonal,zonar /(Adj.)/

(thuộc) khu vực; vùng; miền; đới;

Zone /[’tso:no], die; -, -n/

khu vực; vùng; miền; đới;

miền nhiệt đới : die tropische Zone vùng có phóng xạ : aktive Zone vùng không có phóng xạ : inaktive Zone khu vực không có vũ khí nguyên tử. : kernwaf fenfreie Zone

Himmelsstrich /der (geh.)/

vung; khu vực; dải; đai; đới (Gegend, Zone);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gebiet /nt/THAN/

[EN] zone

[VI] đới, khu vực, vùng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

realm

vùng; đới; quyển

Từ điển tiếng việt

đới

- d. 1 Phần của bề mặt Trái Đất phân chia bởi hai vòng vĩ tuyến chọn lựa. Bề mặt Trái Đất được phân thành năm đới. 2 Đới địa lí (nói tắt). 3 Đới địa chất (nói tắt).

Từ điển toán học Anh-Việt

stripdải

đới

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 belt

đới