Zone /[’tso:no], die; -, -n/
khu vực;
vùng;
miền;
đới;
die tropische Zone : miền nhiệt đới aktive Zone : vùng có phóng xạ inaktive Zone : vùng không có phóng xạ kernwaf fenfreie Zone : khu vực không có vũ khí nguyên tử.
Zone /[’tso:no], die; -, -n/
vùng (để tính lệ phí điện thoại, vé tàu xe);
Zone /[’tso:no], die; -, -n/
phạm vi;
lĩnh vực;
Zone /[’tso:no], die; -, -n/
vùng chiếm đóng (Besatzungszone);