TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

horizon

horizon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soil horizon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

datum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

datum plane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

horizon

Horizont

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Kimm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodenhorizont

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bezugsebene

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodenhorizon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Niveau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

horizon

horizon

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

plan de référence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couche de sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

horizon du sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Bateaux à l’horizon

Con tầu hiện ra ở chăn tròi.

Horizon limité par un mur

Tầm nhìn bị giói hạn bôi bức tường. 4.

L’horizon est sombre

Triển vọng là đen tối.

Tous les points d’un horizon ont sensiblement la même composition chimique et des propriétés physiques semblables

Các diểm của mòi tầng thể hiện rõ ràng cùng thành phần hóa học và tưong tư về thuộc tính vật lý.

Ligne horizontale

Đường nằm ngang.

La position horizontale

Tư thế nằm. >

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

horizon

horizon

Horizont

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

horizon /SCIENCE/

[DE] Kimm

[EN] horizon

[FR] horizon

horizon /SCIENCE/

[DE] Bodenhorizont; Horizont

[EN] horizon; soil horizon

[FR] horizon

horizon,plan de référence

[DE] Bezugsebene; Horizont

[EN] datum; datum plane

[FR] horizon; plan de référence

couche de sol,horizon,horizon du sol,zone /SCIENCE/

[DE] Bodenhorizon; Horizont; Niveau; Zone

[EN] horizon; soil horizon; zone

[FR] couche de sol; horizon; horizon du sol; zone

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

horizon

horizon [ORÎJÔ] n. m. 1. Đuờnẹ chân trồi. > THIÊN Mặt phảng chân trồi (nam ngang). > HKHÓNG Horizon artificiel: Máy định vị chân trơi. 2. Khoảng chân trồi. Bateaux à l’horizon: Con tầu hiện ra ở chăn tròi. 3. Tầm nhìn. Horizon limité par un mur: Tầm nhìn bị giói hạn bôi bức tường. 4. Bóng Phạm vi. Son horizon intellectuel est borné: Đầu óc (phạm vi tri tuệ) của nó bị giói hạn. ĩ> Faire un tour d’horizon: Nhìn tổng quan. 5. Triển vọng (viễn ảnh). L’horizon est sombre: Triển vọng là đen tối. 6. THÔ Tầng (đất). Tous les points d’un horizon ont sensiblement la même composition chimique et des propriétés physiques semblables: Các diểm của mòi tầng thể hiện rõ ràng cùng thành phần hóa học và tưong tư về thuộc tính vật lý. horizontal, ale, aux [0RĨ3õtal, o] adj. và n. 1. adj. Nam ngang, song sopg vói chân tròi. Ligne horizontale: Đường nằm ngang. -Thân La position horizontale: Tư thế nằm. > HÌNH Plan horizontal: Mặt phẳng nằm ngang. 2. n. f. Đuòng, vị trí nằm ngang.