TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

datum

số liệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dữ kiện

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

mặt chuẩn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

chuẩn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Giới hạn/ cột mốc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mốc tính toán

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mốc đo lường ~ line m ứ c c ơ s ở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mốc đo lường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số nhiều cùa data

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tư liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngày khởi công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mục dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm cố định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu quy chiếu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm quy chiếu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số lượng đã cho

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

luận cứ

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Anh

datum

datum

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

datum plane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

datum level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fixed point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reference mark

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reference

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

datum

Bezugsgröße

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bezugslinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bezugsebene

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Horizont

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gegebene Größe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bezugshöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Festpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bezugspunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

datum

ligne de référence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

repère des temps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

horizon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plan de référence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

datum

số lượng đã cho, luận cứ

Là tập hợp các thông số và điểm điều khiển được dùng để xác định chính xác hình dạng ba chiều của trái đất (hình cầu). Datum là cơ sở cho một hệ toạ độ phẳng. Ví dụ, North American Datum 1983 (NAD83) là datum cho các phép chiếu và toạ độ bản đồ trong toàn nước Mỹ và vùng Bắc Mỹ.

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Datum

Datum (n)

dữ liệu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gegebene Größe /f/M_TÍNH/

[EN] datum

[VI] mục dữ liệu

Bezugsgröße /f/M_TÍNH/

[EN] datum

[VI] mục dữ liệu

Datum /nt/TOÁN/

[EN] datum

[VI] số liệu, dữ liệu

Bezugshöhe /f/XD/

[EN] datum, datum level

[VI] mặt chuẩn, điểm chuẩn, mức chuẩn

Festpunkt /m/XD/

[EN] datum, fixed point

[VI] điểm cố định, điểm chuẩn

Bezugspunkt /m/M_TÍNH/

[EN] datum, reference mark, reference

[VI] điểm chuẩn, dấu quy chiếu, điểm quy chiếu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

datum /TECH,BUILDING/

[DE] Bezugslinie

[EN] datum

[FR] ligne de référence

datum

[DE] Bezugslinie

[EN] datum

[FR] ligne de référence

datum /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bezugsgröße; Datum

[EN] datum

[FR] repère des temps

datum,datum plane

[DE] Bezugsebene; Horizont

[EN] datum; datum plane

[FR] horizon; plan de référence

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

datum

số nhiều cùa data, tư liệu, ngày khởi công

Từ điển toán học Anh-Việt

datum

số liệu, dữ kiện

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

datum

đường chuẩn đo Các số đo đều được lấy dựa trên đường chuẩn đo này. Chuẩn đo cho phép xác định các tay đòn mômen phục vụ tính toán trọng lượng và cân bằng máy bay, và chuẩn này có thể chọn tuỳ ý sao cho thuận tiện khi tính toán.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

datum

mốc đo lường

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

datum

mốc tính toán, mốc đo lường ~ line m ứ c c ơ s ở

Tự điển Dầu Khí

datum

['deitəm]

o   mặt chuẩn, điểm chuẩn

Bề mặt quy chiếu và để đối chiếu các số đo, thí dụ số đo về độ cao. Đối với các độ cao thì người ta thường lấy mặt biển làm mặt chuẩn.

o   số liệu, dữ kiện

§   chart datum : mực sâu số không (trên bản đồ biển); mực cao số không (trên bản đồ)

§   fixed datum : độ cao mốc thủy chuẩn, hằng số xác định

§   low water datum : mực nước thấp

§   structural datum : số liệu cấu trúc

§   datum pressure : áp suất chuẩn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

datum

mục dữ liệu Xem data item,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

datum

A premise, starting-point, or given fact.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

datum

dữ kiện

Datum

Giới hạn/ cột mốc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

datum

số liệu; chuẩn