gegebene Größe /f/M_TÍNH/
[EN] datum
[VI] mục dữ liệu
Bezugsgröße /f/M_TÍNH/
[EN] datum
[VI] mục dữ liệu
Datum /nt/TOÁN/
[EN] datum
[VI] số liệu, dữ liệu
Bezugshöhe /f/XD/
[EN] datum, datum level
[VI] mặt chuẩn, điểm chuẩn, mức chuẩn
Festpunkt /m/XD/
[EN] datum, fixed point
[VI] điểm cố định, điểm chuẩn
Bezugspunkt /m/M_TÍNH/
[EN] datum, reference mark, reference
[VI] điểm chuẩn, dấu quy chiếu, điểm quy chiếu