Việt
điểm quy chiếu
điểm chuẩn
điểm tham chiếu
dấu quy chiếu
điểm kiểm tra
điểm đối chiếu
Anh
reference point
datum
datum point
reference
Reference points
reference mark
Đức
Referenzpunkt
Bezugspunkt
Bezugspunkte
Bezugspunkt /m/M_TÍNH/
[EN] datum, reference mark, reference
[VI] điểm chuẩn, dấu quy chiếu, điểm quy chiếu
Bezugspunkt /m/HÌNH, CT_MÁY/
[EN] reference point
[VI] điểm kiểm tra, điểm quy chiếu, điểm đối chiếu
[VI] Điểm tham chiếu, điểm chuẩn, điểm quy chiếu
Bezugspunkt /der/
điểm quy chiếu; điểm chuẩn;
[VI] điểm chuẩn (NC), điểm quy chiếu
[EN] Reference points (NC)
[VI] điểm quy chiếu, điểm tham chiếu, điểm chuẩn
[EN] Reference point
datum, datum point, reference
datum /điện lạnh/
datum point /điện lạnh/
reference /điện lạnh/
reference point /điện lạnh/