TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm quy chiếu

điểm quy chiếu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm chuẩn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm tham chiếu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

dấu quy chiếu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm đối chiếu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điểm quy chiếu

reference point

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 datum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Reference points

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

datum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reference mark

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reference

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

điểm quy chiếu

Referenzpunkt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Bezugspunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bezugspunkte

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bezugspunkt /m/M_TÍNH/

[EN] datum, reference mark, reference

[VI] điểm chuẩn, dấu quy chiếu, điểm quy chiếu

Bezugspunkt /m/HÌNH, CT_MÁY/

[EN] reference point

[VI] điểm kiểm tra, điểm quy chiếu, điểm đối chiếu

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Referenzpunkt

[EN] reference point

[VI] Điểm tham chiếu, điểm chuẩn, điểm quy chiếu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bezugspunkt /der/

điểm quy chiếu; điểm chuẩn;

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Bezugspunkte

[VI] điểm chuẩn (NC), điểm quy chiếu

[EN] Reference points (NC)

Referenzpunkt

[VI] điểm quy chiếu, điểm tham chiếu, điểm chuẩn

[EN] Reference point

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum, datum point, reference

điểm quy chiếu

 datum /điện lạnh/

điểm quy chiếu

 datum point /điện lạnh/

điểm quy chiếu

 reference /điện lạnh/

điểm quy chiếu

 reference point /điện lạnh/

điểm quy chiếu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

reference point

điểm quy chiếu